CTCP Thủy điện Nậm Mu
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
03/05/24 32,700 -2,200(-6.30%) 5,200515.38527.783,200100
02/05/24 34,900 +2,600(8.05%) 2,214552.17692.86--
26/04/24 32,300 0(0.00%) 8,000516.671,0755,000-
25/04/24 32,300 0(0.00%) 0209.091,480--
24/04/24 32,300 +600(1.89%) 200350788.89--
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
HJS: Nghị quyết Hội đồng quản trị
HJS: Giải trình chênh lệch báo cáo tài chính hợp nhất quý 1/2024
HJS: Giải trình chênh lệch Báo Cáo tài chính công ty mẹ quý 1/2024
HJS: Báo cáo tài chính quý 1/2024
HJS: Báo cáo tài chính quý 1/2024 (công ty mẹ)
HJS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
HJS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
  Tải tài liệu
   HJS: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   HJS: Nghị quyết HĐQT thông qua nội dung trình ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
   HJS: Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ quý 1 năm 2024
   HJS: Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất quý 1 năm 2024
   HJS: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết 20/12/2006
Vốn điều lệ 209,999,000,000
Số CP niêm yết 20,999,900
Số CP đang LH 20,999,900