Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
31,700 |
+3,900 ▲(14.03%)
| 64,100 | 4,050 | 3,666.67 | - | - |
25/04/24 |
27,500 |
-300 ▼(-1.08%)
| 2,401 | 288.89 | 1,741.18 | - | - |
24/04/24 |
27,800 |
-100 ▼(-0.36%)
| 29,900 | 3,355.56 | 2,866.67 | - | - |
23/04/24 |
27,900 |
-500 ▼(-1.76%)
| 30,609 | 3,411.11 | 4,035.29 | - | - |
22/04/24 |
28,400 |
-200 ▼(-0.70%)
| 20,300 | 5,075 | 2,960 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
23/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
210,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
21,000,000 |
Số CP đang LH
|
21,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 23/10/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,600 đ/CP. |
15/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 37 Bà Triệu - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|