Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
16,520 |
+110 ▲(0.67%)
| 60,000 | 35,083.15 | 45,320.99 | 16,200 | 24,300 |
25/04/24 |
16,410 |
+60 ▲(0.37%)
| 39,500 | 37,468.92 | 44,665.22 | 13,700 | 11,900 |
24/04/24 |
16,350 |
+200 ▲(1.24%)
| 53,200 | 37,390.88 | 45,496.44 | 18,600 | 23,400 |
23/04/24 |
16,150 |
+50 ▲(0.31%)
| 123,100 | 30,296.08 | 45,036.38 | - | 96,700 |
22/04/24 |
16,100 |
+150 ▲(0.94%)
| 232,200 | 27,552.38 | 46,503.14 | 52,600 | 177,600 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
21/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
170,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
25,200,000 |
Số CP đang LH
|
25,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
44/GCN-UBCK |
Ngày cấp
|
16/06/2020 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tài chính và bảo hiểm |
|
|
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE |
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|