Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
11,670 |
+30 ▲(0.26%)
| 300 | 49,346.36 | 48,752.5 | 300 | 300 |
25/04/24 |
11,640 |
-10 ▼(-0.09%)
| 400 | 43,001.56 | 47,227.78 | - | 300 |
24/04/24 |
11,650 |
+200 ▲(1.75%)
| 100 | 48,900 | 48,848.46 | 100 | 100 |
23/04/24 |
11,450 |
-50 ▼(-0.43%)
| 200 | 45,696.55 | 49,092.73 | - | 200 |
22/04/24 |
11,500 |
+170 ▲(1.50%)
| 100 | 47,261.47 | 48,196.39 | - | 100 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác |
Ngày niêm yết
|
11/11/2022 |
Vốn điều lệ
|
77,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
27,900,000 |
Số CP đang LH
|
27,900,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 11/11/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 7397,88 đ/CP. |
01/04/2024 09:00
|
Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
:
|
|
01/01/0001 00:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
|
Địa điểm
:
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|