Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/05/24 |
1,160 |
-60 ▼(-4.92%)
| 85,400 | 107,910.77 | 94,616.67 | 21,400 | 64,000 |
07/05/24 |
1,220 |
-10 ▼(-0.81%)
| 258,100 | 124,186.57 | 94,843.48 | 20,100 | 238,000 |
06/05/24 |
1,230 |
+40 ▲(3.36%)
| 181,700 | 126,419.15 | 80,070.27 | 170,700 | 11,000 |
03/05/24 |
1,190 |
+20 ▲(1.71%)
| 130,600 | 111,371.15 | 81,768.29 | 68,500 | 62,100 |
02/05/24 |
1,170 |
-70 ▼(-5.65%)
| 247,000 | 139,763.64 | 91,703.57 | 52,700 | 194,300 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CVPB2319 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
2,000,000 |
Số CP đang LH
|
2,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
05/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|