Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/05/24 |
1,200 |
-50 ▼(-4.00%)
| 309,500 | 106,031.58 | 42,592.36 | - | - |
07/05/24 |
1,250 |
+40 ▲(3.31%)
| 157,300 | 115,927.22 | 34,917.73 | - | - |
06/05/24 |
1,210 |
-20 ▼(-1.63%)
| 238,100 | 128,999.08 | 41,385.71 | - | - |
03/05/24 |
1,230 |
-160 ▼(-11.51%)
| 176,500 | 113,381.44 | 43,943.03 | 500 | - |
02/05/24 |
1,390 |
+60 ▲(4.51%)
| 196,100 | 123,251.47 | 24,297.76 | 1,000 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CSTB2334 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
06/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
8,000,000 |
Số CP đang LH
|
8,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
24/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
24/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|