Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/05/24 |
2,180 |
0 ■(0.00%)
| 1,063,900 | 44,856.65 | 22,062.41 | - | - |
07/05/24 |
2,180 |
+130 ▲(6.34%)
| 388,000 | 85,105.76 | 24,216.39 | - | - |
06/05/24 |
2,050 |
+170 ▲(9.04%)
| 556,600 | 80,195.15 | 18,182.15 | - | - |
03/05/24 |
1,880 |
+220 ▲(13.25%)
| 1,658,500 | 75,190.46 | 9,489.89 | - | - |
02/05/24 |
1,660 |
+170 ▲(11.41%)
| 212,900 | 90,142.58 | 9,303.68 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2316 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
06/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
10,000,000 |
Số CP đang LH
|
10,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
24/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
24/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|