Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
260 |
+20 ▲(8.33%)
| 124,900 | 123,426 | 60,698.11 | 110,300 | 12,900 |
25/04/24 |
240 |
+70 ▲(41.18%)
| 559,700 | 117,755.45 | 87,595.31 | 223,000 | 336,100 |
24/04/24 |
170 |
+30 ▲(21.43%)
| 116,800 | 109,477.65 | 71,160 | 84,800 | 29,000 |
23/04/24 |
140 |
+40 ▲(40.00%)
| 185,800 | 140,659.68 | 66,344.74 | 158,800 | 26,900 |
22/04/24 |
100 |
-10 ▼(-9.09%)
| 11,200 | 132,248.78 | 81,022.73 | 2,300 | 8,900 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CMWG2315 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
01/11/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
1,300,000 |
Số CP đang LH
|
1,300,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
04/10/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
04/10/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|