Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
26/04/24 |
8,900 |
+200 ▲(2.30%)
| 1,500 | 6,672.73 | 4,137.5 | - | - |
25/04/24 |
8,700 |
-100 ▼(-1.14%)
| 10,200 | 10,566.67 | 2,821.95 | - | - |
24/04/24 |
8,800 |
0 ■(0.00%)
| 96,600 | 18,857.14 | 4,614.81 | - | - |
23/04/24 |
8,800 |
+700 ▲(8.64%)
| 55,655 | 7,040 | 10,225.81 | - | - |
22/04/24 |
8,000 |
-600 ▼(-6.98%)
| 286,500 | 11,117.86 | 25,184.62 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
08/11/2022 |
Vốn điều lệ
|
944,999,980,000 |
Số CP niêm yết
|
94,499,998 |
Số CP đang LH
|
94,499,998
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2001122903 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 08/11/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 13,900 đ/CP. |
06/09/2023 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 31,499,998 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
18/08/2023 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 31,499,998 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
17/07/2023 09:00
|
Ngày GDKHQ Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|