Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/05/24 |
1,500 |
+240 ▲(19.05%)
| 82,100 | 94,485.38 | 97,470.99 | - | - |
07/05/24 |
1,260 |
+110 ▲(9.57%)
| 234,800 | 80,757.07 | 81,157.72 | - | - |
06/05/24 |
1,150 |
+90 ▲(8.49%)
| 44,500 | 110,284.06 | 119,928.8 | - | - |
03/05/24 |
1,060 |
+100 ▲(10.42%)
| 140,700 | 101,953.75 | 108,842.11 | - | - |
02/05/24 |
960 |
-80 ▼(-7.69%)
| 152,000 | 72,632.14 | 77,441.56 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CHPG2322 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
02/08/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
8,000,000 |
Số CP đang LH
|
8,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
17/07/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
17/07/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|