Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/05/24 |
630 |
-30 ▼(-4.55%)
| 60,800 | 42,143.75 | 48,259.49 | - | - |
07/05/24 |
660 |
+10 ▲(1.54%)
| 49,800 | 46,766.39 | 54,791.3 | - | - |
06/05/24 |
650 |
+50 ▲(8.33%)
| 199,900 | 51,825.93 | 64,619.44 | - | - |
03/05/24 |
600 |
+10 ▲(1.69%)
| 100,900 | 58,268.12 | 52,937.35 | - | - |
02/05/24 |
590 |
0 ■(0.00%)
| 189,100 | 22,961.82 | 72,463.89 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CQ CACB2307 |
Tên tiếng Anh
|
|
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
|
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
|
Ngành
|
|
Ngày niêm yết
|
11/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
1 |
Số CP niêm yết
|
6,000,000 |
Số CP đang LH
|
6,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
21/11/2023 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|