Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ chiến lược |
838,372,264 |
15 |
|
CĐ khác |
569,890,517 |
10.2 |
|
CĐ Nhà nước |
4,180,828,481 |
74.8 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ chiến lược |
709,883,374 |
15 |
|
CĐ khác |
482,558,276 |
10.2 |
|
CĐ Nhà nước |
3,540,074,921 |
74.8 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ chiến lược |
556,334,933 |
15 |
|
CĐ khác |
378,189,128 |
10.2 |
|
CĐ Nhà nước |
2,774,353,387 |
74.8 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
|
|
|
|
|