Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
803,000 |
10.07 |
|
CĐ trong nước |
7,175,051 |
89.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
802,800 |
10.06 |
|
CĐ trong nước |
7,175,251 |
89.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/01/2020 |
Cá nhân trong nước |
1,839,018 |
34.58 |
|
Cổ phiếu quỹ |
99 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
3,479,683 |
65.42 |
|
|
|
|
|
|