Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/05/2023 |
CĐ cá nhân |
4,033,040 |
6.01 |
|
CĐ tổ chức |
63,066,960 |
93.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
3,904,640 |
5.82 |
|
CĐ tổ chức |
63,195,360 |
94.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
4,130,916 |
6.16 |
|
CĐ tổ chức |
62,969,084 |
93.84 |
|
|
|
|
|
|