Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
54,000 |
0.64 |
|
Cá nhân trong nước |
2,609,000 |
30.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
22,360 |
0.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
530,110 |
6.24 |
|
Tổ chức trong nước |
5,284,530 |
62.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
52,200 |
0.6 |
|
Cá nhân trong nước |
2,609,380 |
30.05 |
|
CĐ lớn |
5,699,400 |
65.63 |
SABECO, PY Fund |
Tổ chức nước ngoài |
94,260 |
1.09 |
|
Tổ chức trong nước |
228,400 |
2.63 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
106,800 |
1.26 |
|
Cá nhân trong nước |
2,545,880 |
29.95 |
|
CĐ lớn |
5,740,720 |
67.54 |
SABECO, PY Fund |
Cổ phiếu quỹ |
22,360 |
0.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
65,560 |
0.77 |
|
Tổ chức trong nước |
18,680 |
0.22 |
|
|
|
|
|
|