Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/06/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
22,600,176 |
3.54 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
51,115,776 |
8 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
193,849,484 |
30.34 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
337,883,928 |
52.9 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
33,320,116 |
5.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/06/2020 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
22,080,297 |
3.63 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
32,520,584 |
5.35 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
168,853,061 |
27.76 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
333,968,653 |
54.9 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
50,929,290 |
8.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/06/2018 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
30,924,809 |
5.55 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
9,889,745 |
1.78 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
213,716,221 |
38.37 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
216,159,280 |
38.81 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
24,727,718 |
4.44 |
|
Cổ phiếu quỹ |
61,600,900 |
11.06 |
|
|
|
|
|
|