Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
856,060 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
47,324,473 |
3.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
219,740,265 |
16.98 |
|
Tổ chức trong nước |
1,025,957,282 |
79.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,877,410 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
53,764,600 |
4.16 |
|
Tổ chức nước ngoài |
221,417,185 |
17.11 |
|
Tổ chức trong nước |
1,016,818,886 |
78.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
876,860 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
49,422,166 |
3.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
219,358,026 |
16.95 |
|
Tổ chức trong nước |
1,024,221,029 |
79.16 |
|
|
|
|
|
|