Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
35,545,518 |
16.43 |
|
CĐ khác trong nước |
121,236,512 |
56.06 |
|
CĐ lớn trong nước |
50,411,720 |
23.3 |
|
CĐ sáng lập |
1,701,000 |
0.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
7,399,830 |
3.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
27,201,510 |
12.57 |
|
CĐ khác trong nước |
129,580,520 |
59.89 |
|
CĐ lớn trong nước |
50,411,720 |
23.3 |
|
CĐ sáng lập |
1,701,000 |
0.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
7,463,830 |
3.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
17,366,235 |
8.03 |
|
CĐ khác trong nước |
146,834,620 |
67.87 |
|
CĐ lớn trong nước |
50,411,720 |
23.3 |
|
CĐ sáng lập |
1,746,005 |
0.81 |
|
|
|
|
|
|