Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,332,366 |
0.51 |
|
Cá nhân trong nước |
212,126,965 |
80.57 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,588,523 |
12 |
|
Tổ chức trong nước |
18,229,952 |
6.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
617,959 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
221,747,108 |
84.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
21,950,218 |
8.34 |
|
Tổ chức trong nước |
18,962,521 |
7.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
497,879 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
186,362,507 |
84.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,353,921 |
8.37 |
|
Tổ chức trong nước |
14,184,261 |
6.47 |
|
|
|
|
|
|