Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
617,959 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
221,747,108 |
84.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
21,950,218 |
8.34 |
|
Tổ chức trong nước |
18,962,521 |
7.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
497,879 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
186,362,507 |
84.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,353,921 |
8.37 |
|
Tổ chức trong nước |
14,184,261 |
6.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,920,437 |
1.06 |
|
Cá nhân trong nước |
133,873,879 |
73.56 |
|
Cổ phiếu quỹ |
10,000,000 |
5.49 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,234,540 |
13.32 |
|
Tổ chức trong nước |
11,971,012 |
6.58 |
|
|
|
|
|
|