Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
715,732 |
8.95 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,284,248 |
91.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
715,732 |
8.95 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,284,248 |
91.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
5,684,248 |
71.05 |
|
CĐ khác |
715,733 |
8.95 |
|
CĐ pháp nhân |
1,600,000 |
20 |
|
Cổ phiếu quỹ |
19 |
0 |
|
|
|
|
|
|