Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
22/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
90,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
2,500,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
8,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
7,999,980 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 13/03/2008
|
80,000
|
• 30/08/2007
|
50,000
|
• 14/06/2006
|
25,000
|
• 10/2004
|
15,600
|
• 01/02/2001 (CPH)
|
12,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
20
|
0
|
• CĐ khác |
715,732
|
8.95
|
• CĐ nắm trên 5% số CP |
7,284,248
|
91.05
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Phát triển Sài Gòn
|
50,000
|
34.49
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Trần Minh Công |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Hoàng Kiều Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
2014
Năm sinh : 1976
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 804,226
|
• Ông Đào Nguyên Thoại |
TVHĐQT |
2019
Năm sinh : 1965
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 1,600,000
|
• Bà Trần Thị Mỹ Thạnh |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Châu |
Trưởng BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : -
|
• Ông Nguyễn Tôn Nhân |
Thành viên BKS |
2001
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 6
|
• Ông Nguyễn Đình Minh |
Thành viên BKS |
2011
Năm sinh : 1955
Trình độv : ĐH Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Hoàng Kiều Phong
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
019076000412
|
• Thường trú
|
Chung cư Estella Heights - P. An Phú - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Tôn Thất Kỳ Nam
|
• Chức vụ
|
Người phụ trách quản trị
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|