Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
26,326,757 |
83.19 |
|
CĐ lớn |
5,316,619 |
16.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,165 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
16,485,889 |
52.09 |
|
CĐ lớn |
15,160,650 |
47.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
6,666,373 |
39.96 |
|
CĐ lớn |
10,016,249 |
59.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2 |
0 |
|
|
|
|
|
|