Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn |
23,094,952 |
44.84 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
5,280,244 |
10.25 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
23,121,904 |
44.9 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,900 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn |
23,094,952 |
44.85 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
16,812,586 |
32.65 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
11,586,662 |
22.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,900 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
28,405,048 |
55.16 |
|
CĐ lớn |
23,094,952 |
44.84 |
|
|
|
|
|
|