Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,391,894 |
5.65 |
|
Cá nhân trong nước |
22,432,350 |
91.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
807,511 |
3.28 |
|
Tổ chức trong nước |
1,245 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,391,894 |
5.65 |
|
Cá nhân trong nước |
22,432,350 |
91.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
807,511 |
3.28 |
|
Tổ chức trong nước |
1,245 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,471,894 |
5.98 |
|
Cá nhân trong nước |
22,435,945 |
91.08 |
|
Tổ chức nước ngoài |
724,511 |
2.94 |
|
Tổ chức trong nước |
650 |
0 |
|
|
|
|
|
|