Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
441,029 |
0.63 |
|
Cá nhân trong nước |
1,050,070 |
1.5 |
|
CĐ nội bộ |
1,050,070 |
1.5 |
|
Cổ phiếu quỹ |
35,002 |
0.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
34,274,276 |
48.96 |
|
Tổ chức trong nước |
27,483,825 |
39.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
33,231,410 |
49.82 |
|
CĐ trong nước |
33,473,960 |
50.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/01/2022 |
CĐ nước ngoài |
32,681,329 |
48.99 |
|
CĐ trong nước |
34,024,041 |
51.01 |
|
|
|
|
|
|