Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
33,231,410 |
49.82 |
|
CĐ trong nước |
33,473,960 |
50.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/01/2022 |
CĐ nước ngoài |
32,681,329 |
48.99 |
|
CĐ trong nước |
34,024,041 |
51.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
6,564,440 |
9.84 |
|
CĐ khác trong nước |
17,768,487 |
26.64 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
26,117,100 |
39.15 |
|
CĐ sáng lập |
16,221,540 |
24.32 |
|
Cổ phiếu quỹ |
33,800 |
0.05 |
|
Công đoàn Công ty |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|