Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
319,670 |
0.77 |
|
Cá nhân trong nước |
8,580,460 |
20.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,630 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
32,593,490 |
78.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
311,470 |
0.75 |
|
Cá nhân trong nước |
8,302,420 |
19.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,830 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
32,877,530 |
79.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
315,780 |
0.76 |
|
Cá nhân trong nước |
8,306,650 |
20 |
|
CĐ Nhà nước |
31,455,760 |
75.75 |
TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
24,140 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
1,422,920 |
3.43 |
|
|
|
|
|
|