Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
28/09/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
10,400 |
KL Niêm yết lần đầu
|
15,500,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
38,525,250 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
41,525,250 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 13/07/2016
|
415,252
|
• 06/2014
|
399,600
|
• 01/04/2008
|
185,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
8,580,460
|
20.66
|
• Tổ chức trong nước |
32,593,490
|
78.49
|
• Cá nhân nước ngoài |
319,670
|
0.77
|
• Tổ chức nước ngoài |
31,630
|
0.08
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Xuân Khôi |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 12,582,160
|
• Ông Nguyễn Hoàng Trí |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1977
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 5,242,000
|
• Ông Trần Việt Hồng |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : -
Cổ phần : 6,291,200
|
• Bà Nguyễn Danh Huyên |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1973
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Quang Tuân |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Tài Chính,ThS QTKD
Cổ phần : 6,291,200
|
• Ông Lưu Văn Bòng |
Quyền TGĐ |
2015
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 14,632
|
• Ông Đinh Ngọc Châu |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1968
Trình độv : CN Kinh tế,CN Anh văn
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Sỹ Linh |
Trưởng BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : -
|
• Ông Đặng Ngọc Bảo |
Thành viên BKS |
2013
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 5,200
|
• Ông Huỳnh Ngọc Khiêm |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1965
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 1,100
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Việt Hồng
|
• Chức vụ
|
Tổng giám đốc
|
• Số CMND |
033071012471
|
• Thường trú
|
Thăng Long No1 - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Lê Thị Ánh Đào
|
• Chức vụ
|
Phó phòng TC - HC
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
367?QĐ-BXD (01/03/2007) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0400101235 (01/05/2008) |
Mã số thuế
|
0400101235 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Công nghiệp sản xuất xi măng - Sản xuất kinh doanh xi măng - XNK Xi măng và clinker - Sản xuất và kinh doanh VLXD - Khai thác khoáng sản, các loại phụ gia cho sản xuất xi măng - Kinh doanh đầu tư BĐS, nhà hàng, khách sạn - Đầu tư tài chính... |
Mốc lịch sử |
|
- Công ty Xi măng Hải Vân là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Xi măng Việt Nam, tiền thân là Xí nghiệp Liên doanh Xi măng Hoàng Thạch. - Năm 2007, Bộ trưởng Bộ Xây dựng có quyết định cổ phần hóa Công ty Xi măng Hoàng Vân. - Đến tháng 04/2008, Công ty chính thức chuyển sang hoạt động với mô hình Công ty Cổ Phần, vốn điều lệ là 185 tỷ đồng. - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 399.6 tỷ đồng. - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 415.25 tỷ đồng. |
|
|
|
|
|
|