Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
536,197 |
0.6 |
|
Cá nhân trong nước |
44,584,980 |
50.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
230,914 |
0.26 |
|
Tổ chức trong nước |
43,764,320 |
49.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
426,915 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
44,597,614 |
50.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
324,355 |
0.36 |
|
Tổ chức trong nước |
43,767,527 |
49.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
17,938,520 |
20.13 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
58,738,836 |
65.91 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
12,439,055 |
13.96 |
|
|
|
|
|
|