Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,111,023 |
1.95 |
|
Cá nhân trong nước |
44,778,289 |
78.64 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,860,136 |
13.8 |
|
Tổ chức trong nước |
3,193,986 |
5.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
589,272 |
1.19 |
|
Cá nhân trong nước |
40,050,264 |
80.88 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,926,528 |
13.99 |
|
Tổ chức trong nước |
1,950,918 |
3.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
18,436,506 |
55.46 |
|
CĐ lớn |
14,805,930 |
44.54 |
|
|
|
|
|
|