Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
430,385 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
60,903,645 |
24.36 |
|
Tổ chức nước ngoài |
216,015 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
188,449,955 |
75.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác nước ngoài |
738,835 |
0.3 |
|
CĐ khác trong nước |
93,396,919 |
37.36 |
|
CĐ lớn trong nước |
155,864,246 |
62.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác nước ngoài |
47,250,293 |
18.9 |
|
CĐ khác trong nước |
62,701,837 |
25.08 |
|
CĐ lớn trong nước |
70,047,880 |
28.02 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
69,999,990 |
28 |
|
|
|
|
|
|