Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ Nhà nước |
2,199,403,080 |
95.76 |
Tập đoàn Dầu Việt Nam |
CĐ nước ngoài khác |
66,441,604 |
2.89 |
|
CĐ trong nước khác |
30,799,163 |
1.34 |
|
Công đoàn Công ty |
96,000 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ Nhà nước |
1,832,835,900 |
95.76 |
Tập đoàn Dầu Việt Nam |
CĐ nước ngoài khác |
55,817,038 |
2.92 |
|
CĐ trong nước khác |
25,217,062 |
1.32 |
|
Công đoàn Công ty |
80,000 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ Nhà nước |
1,832,835,900 |
95.8 |
Tập đoàn Dầu Việt Nam |
CĐ nước ngoài khác |
47,531,918 |
2.4 |
|
CĐ trong nước khác |
33,502,182 |
1.8 |
|
Công đoàn Công ty |
80,000 |
0 |
|
|
|
|
|
|