Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,212,700 |
24.25 |
|
CĐ Nhà nước |
2,550,000 |
51 |
Tổng công ty 319 Bộ Quốc phòng |
Tổ chức trong nước |
1,237,300 |
24.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,212,700 |
24.25 |
|
CĐ Nhà nước |
2,550,000 |
51 |
Tổng công ty 319 Bộ Quốc phòng |
Tổ chức trong nước |
1,237,300 |
24.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/08/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,212,700 |
24.25 |
|
CĐ Nhà nước |
2,550,000 |
51 |
Tổng công ty 319 Bộ Quốc phòng |
Tổ chức trong nước |
1,237,300 |
24.75 |
|
|
|
|
|
|