Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
14,400 |
0.18 |
|
CĐ khác trong nước |
2,259,503 |
27.72 |
|
CĐ lớn |
5,877,917 |
72.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
14,400 |
0.18 |
|
CĐ khác trong nước |
1,898,243 |
23.29 |
|
CĐ lớn |
6,239,177 |
76.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
22,341 |
0.27 |
|
CĐ khác trong nước |
2,760,079 |
33.86 |
|
CĐ lớn |
5,369,400 |
65.87 |
|
|
|
|
|
|