Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
22/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
45,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
2,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
8,151,820 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
8,151,820 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 01/2010
|
81,518
|
• 11/2007
|
52,000
|
• 2006
|
20,000
|
• 2005
|
14,040
|
• 07/2004
|
12,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ lớn |
5,877,917
|
72.11
|
• CĐ khác trong nước |
2,259,503
|
27.72
|
• CĐ khác nước ngoài |
14,400
|
0.18
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Nhựa Đại Thành Long
|
8,500
|
17.65
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Quang Hiệp |
CTHĐQT |
1994
Năm sinh : 1955
Trình độv : CN Vật lý bán dẫn
Cổ phần : 1,985,817
|
• Ông Nguyễn Băng Tâm |
Phó CTHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1952
Trình độv : CN Chính trị
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Công Nghiệp |
TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực |
2011
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 1,000,000
|
• Ông Tôn Chương Dương |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 188,450
|
• Ông Trương Phú Chiến |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 90,771
|
• Bà Nguyễn Hồng Nhung |
KTT |
2007
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Thanh Hằng |
Trưởng BKS |
2010
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 1,000
|
• Bà Trần Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
2012
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Quang Hiệp
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT - Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
177 Lý Chính Thắng - P.7 - Q.3 - Tp.Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Băng Tâm
|
• Chức vụ
|
Đại diện Công bố thông tin
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
5777/QĐ-UB (31/12/2003) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4103002375 (04/06/2004) |
Mã số thuế
|
0303 310 875 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất các sản phẩm nhựa từ chất dẻo, bao bì chai nhựa PET, ống nhựa PP, PE - Chế tạo và sản xuất các khuôn mẫu nhựa - Mua bán hóa chất, nguyên liệu, phụ tùng, thiết bị khuôn mẫu ngành nhựa - Kinh doanh nhà ở, môi giới bất động sản, cho thuê văn phòng... |
Mốc lịch sử |
|
- Công ty được thành lập năm 1994 từ việc sát nhập Xí nghiệp Quốc doanh nhựa 2 và Xí nghiệp quốc doanh nhựa 5 (Thuộc Sở Công nghiệp Tp.HCM) - Ngày 01/07/2004 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với VĐL 12 tỷ đồng - Ngày 01/10/2006 đổi tên thành CTCP Kỹ nghệ Đô Thành |
|
|
|
|
|
|