Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
592,494 |
48.19 |
|
Tổ chức trong nước |
637,085 |
51.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
592,494 |
48.19 |
|
Tổ chức trong nước |
637,085 |
51.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
592,494 |
48.19 |
|
CĐ Nhà nước |
627,085 |
51 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
10,000 |
0.81 |
|
|
|
|
|
|