Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,168,367 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
92,446,237 |
23.62 |
|
Cổ phiếu quỹ |
65,740 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,517,532 |
8.56 |
|
Tổ chức trong nước |
264,202,124 |
67.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,174,508 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
45,145,140 |
11.54 |
|
CĐ pháp nhân |
272,507,725 |
69.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
472,506,887 |
18.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,351,288 |
0.35 |
|
Cá nhân trong nước |
83,240,557 |
21.27 |
|
CĐ pháp nhân |
272,290,461 |
69.58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
34,451,954 |
8.8 |
|
|
|
|
|
|