Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
411,489 |
1.18 |
|
Cá nhân trong nước |
3,400,134 |
9.79 |
|
CĐ Nhà nước |
12,054,467 |
34.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
17,949,800 |
51.69 |
Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) |
Tổ chức nước ngoài |
857,852 |
2.47 |
|
Tổ chức trong nước |
53,723 |
0.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,723,198 |
13.6 |
|
CĐ Nhà nước |
12,054,467 |
34.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
17,949,800 |
51.69 |
Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
4,723,187 |
13.6 |
|
CĐ Nhà nước |
12,054,467 |
34.71 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
17,949,800 |
51.69 |
Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) |
|
|
|
|
|