Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
109,505 |
0.13 |
|
CĐ trong nước |
84,090,495 |
99.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
262,870 |
0.31 |
|
CĐ trong nước |
83,937,130 |
99.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2020 |
CĐ nước ngoài |
188,300 |
0.55 |
|
CĐ trong nước |
34,011,700 |
99.45 |
|
|
|
|
|
|