Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
18,848,194 |
79.77 |
|
CĐ khác trong nước |
10,000 |
0.04 |
|
CĐ Nhà nước |
4,769,796 |
20.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
580,386 |
2.46 |
|
CĐ khác |
10,000 |
0.04 |
|
CĐ lớn |
18,267,808 |
77.31 |
|
CĐ Nhà nước |
4,769,796 |
20.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
580,386 |
4.26 |
|
CĐ Nhà nước |
4,769,796 |
35 |
UBND tỉnh Đắk Lắk |
Tổ chức trong nước |
8,277,808 |
60.74 |
|
|
|
|
|
|