Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
639,751 |
1.82 |
|
Cá nhân trong nước |
10,593,293 |
30.18 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,183,667 |
11.92 |
|
Tổ chức trong nước |
19,682,914 |
56.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
314,630 |
1.17 |
|
Cá nhân trong nước |
9,541,584 |
35.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,617,903 |
5.99 |
|
Tổ chức trong nước |
15,525,883 |
57.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
244,624 |
0.91 |
|
Cá nhân trong nước |
10,329,272 |
38.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
804,613 |
2.98 |
|
Tổ chức trong nước |
15,621,491 |
57.86 |
|
|
|
|
|
|