Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
314,630 |
1.17 |
|
Cá nhân trong nước |
9,541,584 |
35.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,617,903 |
5.99 |
|
Tổ chức trong nước |
15,525,883 |
57.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
244,624 |
0.91 |
|
Cá nhân trong nước |
10,329,272 |
38.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
804,613 |
2.98 |
|
Tổ chức trong nước |
15,621,491 |
57.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
285,924 |
1.06 |
|
Cá nhân trong nước |
5,747,836 |
21.29 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,200,612 |
15.56 |
|
Tổ chức trong nước |
16,765,628 |
62.09 |
|
|
|
|
|
|