Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
911,160 |
63.6 |
|
CĐ Nhà nước |
521,418 |
36.4 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
911,160 |
63.6 |
|
CĐ Nhà nước |
521,418 |
36.4 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
911,160 |
63.6 |
|
CĐ Nhà nước |
521,418 |
36.4 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
|