Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/02/2022 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
3,273,050 |
18.45 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
8,153,125 |
45.95 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
6,317,690 |
35.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2020 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
746,420 |
3.99 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
4,480,365 |
23.97 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,678,125 |
41.07 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
5,585,375 |
29.88 |
|
Cổ phiếu quỹ |
202,760 |
1.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ Nhà nước |
4,556,250 |
24.37 |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.Hồ Chí Minh |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
746,420 |
3.99 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
4,480,365 |
23.97 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
3,121,875 |
16.7 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
5,585,375 |
29.88 |
|
|
|
|
|
|