Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,547 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
19,563,062 |
71.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,132 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
7,953,763 |
28.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/02/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
5,047 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
19,732,024 |
71.68 |
|
Tổ chức nước ngoài |
30,577 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
7,761,856 |
28.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
17,018,493 |
99.99 |
|
CĐ tổ chức |
1,637 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|