Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
4,956 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
13,791,198 |
66.74 |
|
Tổ chức trong nước |
6,868,299 |
33.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
4,506 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
11,691,845 |
65.07 |
|
Tổ chức trong nước |
6,272,896 |
34.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,249 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
8,369,156 |
65.2 |
|
Tổ chức trong nước |
4,462,772 |
34.77 |
|
|
|
|
|
|