CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn |
CTHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
36,587,925 |
2020 |
Bà Hoàng Hải Anh |
TVHĐQT |
1981 |
ThS Kinh tế,ThS Luật,ThS Tài chính |
36,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Chí Trung |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
180,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Hiếu |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Kinh tế |
210,099 |
2014 |
Ông Nguyễn Thúc Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
251,620 |
2020 |
Ông Phạm Hữu Luân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
2023 |
Ông Trần Nam Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật,ThS QTKD |
26,500 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
921,975 |
2021 |
Ông Lê Minh Hiền |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
1977 |
ThS Kế toán |
359,660 |
2021 |
Bà Dương Kim Chi |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
10,023 |
2021 |
Ông Hồ Tấn Đạt |
Trưởng BKS |
1977 |
ThS QTKD |
50,066 |
2020 |
Bà Nguyễn Bích Diệp |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
28,000 |
2022 |
Ông Nguyễn Trung Quân |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
36,000 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn |
CTHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
36,587,925 |
2020 |
Bà Hoàng Hải Anh |
TVHĐQT |
1981 |
ThS Kinh tế,ThS Luật,ThS Tài chính |
36,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Chí Trung |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
180,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Hiếu |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Kinh tế |
249,299 |
2014 |
Ông Nguyễn Thúc Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
251,620 |
2020 |
Bà Phạm Mỹ Linh |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
24,459,209 |
2017 |
Ông Trần Nam Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật,ThS QTKD |
26,500 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
921,975 |
2021 |
Ông Lê Minh Hiền |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
1977 |
ThS Kế toán |
359,660 |
2021 |
Bà Dương Kim Chi |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
10,023 |
2021 |
Ông Hồ Tấn Đạt |
Trưởng BKS |
1977 |
ThS QTKD |
50,066 |
2020 |
Bà Nguyễn Bích Diệp |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
34,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Quân |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
48,400 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
24/02/2022 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn |
CTHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
17,810,953 |
2020 |
Bà Hoàng Hải Anh |
TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Hiếu |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Kinh tế |
50,923 |
2014 |
Ông Nguyễn Quốc Bảo |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Thúc Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
36,729 |
2020 |
Bà Phạm Mỹ Linh |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
12,517,339 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
325,500 |
2021 |
Ông Lê Minh Hiền |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
1977 |
ThS Kế toán |
71,621 |
2021 |
Bà Dương Kim Chi |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
17 |
2021 |
Ông Hồ Tấn Đạt |
Trưởng BKS |
1977 |
ThS QTKD |
46 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Thành viên BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
5,775 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|