Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
|
2,872,254 |
2017 |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ Kinh tế |
187,200 |
2015 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,347,270 |
n/a |
Ông Huỳnh Minh Trung |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Môi trường |
86,061 |
2011 |
Ông Thái Minh Lực |
Phó GĐ |
1970 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
11,766 |
2004 |
Ông Trịnh Công Đoàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Quản lý Môi trường |
21,537 |
2012 |
Bà Lê Thị Thanh Phượng |
KTT |
1978 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
37,307 |
2006 |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Hoàng Văn Khiêm |
Thành viên BKS |
1973 |
ĐH Kinh tế |
54,280 |
2008 |
Ông Võ Anh Tuấn |
Thành viên BKS |
1966 |
CN QTKD |
8,181 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
|
2,872,254 |
2017 |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ Kinh tế |
187,200 |
2015 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,347,270 |
n/a |
Ông Huỳnh Minh Trung |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Môi trường |
86,061 |
2011 |
Ông Thái Minh Lực |
Phó GĐ |
1970 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
11,766 |
2004 |
Ông Trịnh Công Đoàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Quản lý Môi trường |
21,537 |
2012 |
Bà Lê Thị Thanh Phượng |
KTT |
1978 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
37,307 |
2006 |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Hoàng Văn Khiêm |
Thành viên BKS |
1973 |
ĐH Kinh tế |
54,280 |
2008 |
Ông Võ Anh Tuấn |
Thành viên BKS |
1966 |
CN QTKD |
8,181 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Lộc |
CTHĐQT |
1964 |
|
2,872,254 |
2017 |
Bà Lâm Nguyệt Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ Kinh tế |
187,200 |
2015 |
Ông Nguyễn Minh Phương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,347,270 |
n/a |
Ông Huỳnh Minh Trung |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Môi trường |
84,761 |
2011 |
Ông Thái Minh Lực |
Phó GĐ |
1970 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
11,766 |
2004 |
Ông Trịnh Công Đoàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Quản lý Môi trường |
13,737 |
2012 |
Bà Lê Thị Thanh Phượng |
KTT |
1978 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
37,307 |
2006 |
Bà Ngô Hồng Hạnh |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Hoàng Văn Khiêm |
Thành viên BKS |
1973 |
ĐH Kinh tế |
54,280 |
2008 |
Ông Trương Thanh Hùng |
Thành viên BKS |
1983 |
TC Kế toán |
3,000 |
2004 |
Ông Võ Anh Tuấn |
Thành viên BKS/TVHĐQT |
1966 |
CN QTKD |
8,181 |
2002 |
|
|
|
|