Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Huỳnh Bích Ngọc |
CTHĐQT |
1962 |
Quản trị kinh doanh |
71,724,473 |
2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My |
Phó CTHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
112,147,115 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Đệ |
TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
|
n/a |
Ông Trần Tấn Việt |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Khoa học |
127,330 |
n/a |
Ông Trần Trọng Gia Vinh |
TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,ThS Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Võ Thúy Anh |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
107,000 |
Độc lập |
Ông Võ Tòng Xuân |
TVHĐQT |
1940 |
Giáo sư,T.S Nông học |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Ngữ |
TGĐ |
1987 |
CN QTKD |
5,186,415 |
2014 |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên |
Phó TGĐ Thường trực |
1987 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
7,414,484 |
2020 |
Ông Huỳnh Văn Pháp |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
706,305 |
n/a |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
|
n/a |
Ông Lê Phát Tín |
KTT |
1981 |
Cử nhân |
384,052 |
2015 |
Bà Huang Lovia |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1986 |
CN TCKT |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Mạnh Tiến |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
2,375,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Huỳnh Bích Ngọc |
CTHĐQT |
1962 |
Quản trị kinh doanh |
69,724,473 |
2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My |
Phó CTHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
268,159,455 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Đệ |
TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
429,425 |
n/a |
Bà Võ Thúy Anh |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
100,000 |
Độc lập |
Ông Võ Tòng Xuân |
TVHĐQT |
1940 |
Giáo sư |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Ngữ |
TGĐ |
1987 |
CN QTKD |
4,847,118 |
2014 |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên |
Phó TGĐ Thường trực |
1987 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
6,929,425 |
2020 |
Ông Huỳnh Văn Pháp |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
660,099 |
n/a |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ |
Phó TGĐ |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lê Phát Tín |
KTT |
1981 |
Cử nhân |
358,928 |
2015 |
Ông Hoàng Mạnh Tiến |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
1,572,000 |
Độc lập |
Bà Lovia Huang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Huỳnh Bích Ngọc |
CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1962 |
Quản trị kinh doanh |
69,724,473 |
2010 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My |
Phó CTHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
100,137,492 |
2012 |
Ông Phạm Hồng Dương |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1974 |
KS Hóa,Thạc sỹ Quản trị |
4,313,163 |
2009 |
Bà Võ Thúy Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
100,000 |
Độc lập |
Ông Võ Tòng Xuân |
TVHĐQT |
1940 |
Giáo sư |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Ngữ |
TGĐ |
1987 |
CN QTKD |
4,847,118 |
2014 |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên |
Phó TGĐ Thường trực |
1987 |
CN Kế toán,ThS Kinh doanh quốc tế |
929,425 |
2018 |
Bà Dương Thị Tô Châu |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
589,395 |
2010 |
Ông Lê Quang Hải |
Phó TGĐ |
1964 |
KS Hóa thực phẩm |
634,293 |
2014 |
Bà Trang Thanh Trúc |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
429,425 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Pháp |
GĐ Kinh doanh |
-- N/A -- |
N/a |
693,053 |
n/a |
Ông Lê Đức Tồn |
GĐ Nhà máy |
-- N/A -- |
KS Hóa chất |
316,796 |
2013 |
Ông Lê Phát Tín |
KTT |
1981 |
Cử nhân |
358,928 |
2015 |
Ông Hoàng Mạnh Tiến |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
1,572,000 |
Độc lập |
Ông Henry Chung |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN KTTC |
970,198 |
Độc lập |
|
|
|
|